• 078 947 3333
Ranger Raptor 2.0L 4WD AT Màu Xám / Màu Đỏ cam
Nội Thất
Ngoại Thất
Vận Hành
An Toàn
Tiện Nghi
Thông số

Động cơ và tính năng vận hành

Động cơ

Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi, Trục cam kép, có làm mát khí nạp

Dung tích xi lanh (cc)

1996

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 4

Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)

500 / 1750-2000

Công suất cực đại (Hp/vòng/phút)

213  (156.7 KW) / 3750

Kích thước & Trọng lượng

Chiều dài cơ sở (mm)

3220

Dài x rộng x cao (mm)

5362 x 2028 x 1873

Khoảng cách gầm xe (mm)

230

Dung tích thùng nhiên liệu (L)

80  lít

Hệ thống phanh

Bánh xe

Vành  hợp kim nhôm đúc 17”

Cỡ lốp

285 / 70R17

Phanh trước

Phanh đĩa

Phanh sau

Phanh đĩa

Hệ thống treo

Hệ thống treo sau

Hệ thống treo độc lậplò xo trụ và ống giảm chấn

Hệ thống treo trước

Giảm sóc thể thao

Trang thiết bị an toàn

Túi khí

6 túi khí

Camera

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Cảm biến sau

Chống bó cứng phanh ABS & phân phối lực phanh điện tử  (EBD)

Hệ thống cân bằng điện tử ESP

Hệ thống kiểm soát giảm thiểu lật xe

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Hệ thống hỗ trợ đổ đèo

Ga tự động

Hệ thống cảnh báo lệch làn và duy trì làn đường

Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước

Hệ thống chống trộm

Hộp số & Chuyển Động

Hộp số

Số  tự động 10 cấp

Hệ thống truyền động

Hai cầu 4×4

Gài cầu điện

Trợ lực lái

Trợ lực lái điện/ EPAS

Trang thiết bị ngoại thất

Đèn phía trước

Đèn LED với khả năng tự động bật tắt cảm biến ánh sáng

Đèn sương mù

Đèn chạy ban ngày

Gương chiếu hậu bên ngoài

Điều chỉnh điện, gập điện

Trang thiết bị bên trong xe

Khởi động bằng nút bấm

Chìa khóa thông minh

Điều hòa nhiệt độ

Tự động 2 vùng khí hậu 

Vật liệu ghế

DA+ vinyl tỏng hợp

Ghế lái trước

Chỉnh  điện 8 hướng

Tay lái 

Bọc da

Gương chiếu hậu trong

Chỉnh tự động 2 chế độ ngày đêm

Cửa kính điều khiển điện

Hệ thống giải trí

Hệ thống âm thanh

AM / FM, MP3 & USB, Bluetooth

Công nghệ giải trí

SYNC thế hệ 3

Kết nối không dây & điều khiển bằng giọng nói

Hệ thống loa

6 loa

Điều khiển âm thanh trên tay lái

 

 

  • Màu sắc
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Tiện nghi
  • Vận hành
  • An toàn
  • So sánh
Ford Bình Triệu
  • Chọn Mẫu xe (*)
  • Tỉnh Thành (*)
  • Giá xe
  • Trả trước vnđ (*)
  • Lãi suất %/năm (*)
  • Thời hạn vay (*)
Ảnh xe Ford Bình Triệu
  • Tổng số tiền khách cần chuẩn bị
Ford Bình Triệu

Loại Xe:

Khu Vực:

Lãi Xuất: 1.7%/năm

Số kỳ Dư nợ kỳ đầu Vốn phải trả Lãi phải trả Vốn + lãi
Giá xe:   Tổng dư nợ:
Bảng tính chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Hotline 078 947 3333 để được tư vấn chi tiết
Tổng
Ford Bình Triệu
  • Chọn Mẫu xe (*)
  • Tỉnh Thành (*)
  • Sở hữu xe (*)
Ảnh xe Ford Bình Triệu
Ford Bình Triệu
Dự toán chi phí cho Xe   Khu Vực
Bảng tính chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Hotline 078 947 3333 để được tư vấn chi tiết
Giá xe
Lệ phí trước bạ tạm tính:
Phí đăng kiểm :
Phí bảo trì đường bộ 12 tháng:
Bảo hiểm TNDS :
Phí cấp biển số :
Tổng cộng :
Giá chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm phí dịch vụ
Ford Bình Triệu
  • Chọn Mẫu xe (*)
  • Họ Tên (*)
  • Điện thoại (*)
  • Tỉnh/Thành Phố (*)
Ảnh xe Ford Bình Triệu
Ford Bình Triệu
  • Chọn Mẫu xe (*)
  • Họ Tên (*)
  • Điện thoại (*)
  • Email
  • Tỉnh/Thành Phố (*)
Ảnh xe Ford Bình Triệu
Ford Bình Triệu
  • Chọn Mẫu xe (*)
  • Thông tin xe
  • Họ & Tên (*)
  • Điện thoại (*)
  • Ngày hẹn (*)
  • Nội dung dịch vụ (*)
Ảnh xe Ford Bình Triệu