• 0907 334568
Ford Transit Premium 16 chỗ
Nội Thất

Nội thất của Ford Transit Hoàn toàn Mới được nâng cấp để mang lại vẻ sang trọng và sự thoải mái cho người lái và hành khách trong suốt thời gian ở trên xe.

Ghế ngồi êm ái, lưng ghế điều chỉnh độ ngả độc lập và có tỳ tay. Tận hưởng cảm giác thoải mái suốt hành trình với ghế bọc nỉ kết hợp da tổng hợp cao cấp.

Tận hưởng sự thuận tiện với hộc đựng ly nước, sạc thiết bị di động trên hành trình dài nhờ cổng sạc USB thiết kế tại vị trí ngồi.

Việc tăng kích thước tổng thể giúp khoang xe rộng hơn, trần xe cao hơn, và có cả giá để hành lý phía trên, để người ngồi cảm thấy thoải mái hơn.

ford transit (20).jpg

Lần đầu tiên, Ford Transit Hoàn Toàn Mới được trang bị màn hình đôi cỡ lớn, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay® ¹ và Android Auto™ ¹ không dây, hỗ trợ bản đồ dẫn đường, kết nối điện thoại, giải trí cùng nhiều tính năng khác.

Ngoại Thất

Ford Transit Hoàn Toàn Mới có 3 phiên bản khác nhau về tổng chiều dài, chiều cao, 16 hoặc 18 chỗ, phù hợp với nhu cầu vận tải đa dạng từ chở khách du lịch, hành khách liên tỉnh đến chở học sinh.

ford transit (9).jpg

Cửa trượt được thiết kế để tối đa khoảng không gian khi mở, giúp hành khách lên xuống xe dễ dàng, ngay cả khi mang theo hành lý cồng kềnh. Tích hợp nút bấm điện từ tại vị trí người lái và khoang hành khách nhằm tăng sự thuận tiện khi sử dụng.

Kích thước xe gia tăng giúp khoang chứa đồ rộng rãi hơn. Hàng ghế sau cùng có thể gập xuống, mở rộng không gian để hành lý. Cửa khoang hành lý thiết kế chia đôi và mở ra hai bên giúp quá trình xếp hay dỡ hành lý thuận tiện dù ở nơi chật hẹp.

Vận Hành
An Toàn
Tiện Nghi
Thông số

Động cơ & Tính năng Vận hành

  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L - TDCi
  • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 - 2400
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
  • Trợ lực lái thủy lực : Có

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2775
  • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
  • Vệt bánh trước (mm) : 1734
  • Vệt bánh sau (mm) : 1759
  • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

Hệ thống treo

  • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
  • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanh

  • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
  • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
  • Vành xe : Vành hợp kim 16"

Trang thiết bị an toàn

  • Túi khí phía trước cho người lái : Có
  • Túi khí cho hành khách phía trước : Có
  • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
  • Camera lùi : Có
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
  • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
  • Hệ thống Chống trộm : Có

Trang thiết bị ngoại thất

  • Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn
  • Đèn chạy ban ngày : LED
  • Đèn sương mù : LED
  • Gạt mưa tự động : Có
  • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
  • Bậc bước chân điện : Có
  • Cửa trượt điện : Có
  • Chắn bùn trước sau : Có

Trang thiết bị bên trong xe

  • Điều hoà nhiệt độ : Tự động
  • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
  • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
  • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay
  • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay
  • Hàng ghế cuối gập phẳng : Có
  • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
  • Giá hành lý phía trên : Có
  • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
  • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3"
  • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3"
  • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây
  • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
  • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có

Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

  • Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý

Ford Transit Premium 16 chỗ

Khuyến mãi từ FORD BÌNH TRIỆU:
  • Màu sắc
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Tiện nghi
  • Vận hành
  • An toàn
  • So sánh
Ford Bình Triệu
  • Chọn Mẫu xe (*)
  • Tỉnh Thành (*)
  • Giá xe
  • Trả trước vnđ (*)
  • Lãi suất %/năm (*)
  • Thời hạn vay (*)
Ảnh xe Ford Bình Triệu
  • Tổng số tiền khách cần chuẩn bị
Ford Bình Triệu

Loại Xe:

Khu Vực:

Lãi Xuất: 1.7%/năm

Số kỳ Dư nợ kỳ đầu Vốn phải trả Lãi phải trả Vốn + lãi
Giá xe:   Tổng dư nợ:
Bảng tính chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Hotline 0907 334568 để được tư vấn chi tiết
Tổng
Ford Bình Triệu
  • Chọn Mẫu xe (*)
  • Tỉnh Thành (*)
  • Sở hữu xe (*)
Ảnh xe Ford Bình Triệu
Ford Bình Triệu
Dự toán chi phí cho Xe   Khu Vực
Bảng tính chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ Hotline 0907 334568 để được tư vấn chi tiết
Giá xe
Lệ phí trước bạ tạm tính:
Phí đăng kiểm :
Phí bảo trì đường bộ 12 tháng:
Bảo hiểm TNDS :
Phí cấp biển số :
Tổng cộng :
Giá chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm phí dịch vụ
Ford Bình Triệu
  • Chọn Mẫu xe (*)
  • Họ Tên (*)
  • Điện thoại (*)
  • Tỉnh/Thành Phố (*)
Ảnh xe Ford Bình Triệu
Ford Bình Triệu
  • Chọn Mẫu xe (*)
  • Họ Tên (*)
  • Điện thoại (*)
  • Email
  • Tỉnh/Thành Phố (*)
Ảnh xe Ford Bình Triệu
Ford Bình Triệu
  • Chọn Mẫu xe (*)
  • Thông tin xe
  • Họ & Tên (*)
  • Điện thoại (*)
  • Ngày hẹn (*)
  • Nội dung dịch vụ (*)
Ảnh xe Ford Bình Triệu